svær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | svær |
gt | svært | |
Số nhiều | svære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
svær
- To, lớn, khổng lồ, vạm vỡ. en svær bjørn/kar
- et svært hus
- svære summer
- Han er svar til å danse. — Anh ta khiêu vũ giỏi lắm.
- Det var da svært! — Thế là quá lắm!
- Khó khăn, rắc rối, gian nan, gay go.
- en svær oppgave
- I svære tilfeller av diare må man på sykehus.
- Rất, lắm, vô cùng.
- Det var en svært vanskelig oppgave.
- Han er svært gammel.
Tham khảo
sửa- "svær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)