sustenance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəs.tə.nənts/
Danh từ
sửasustenance /ˈsəs.tə.nənts/
- Chất bổ, thức ăn (đen & bóng).
- there is no sustenance in it — trong đó không có chất bổ
- Phương tiện sinh sống.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nuôi dưỡng.
Tham khảo
sửa- "sustenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)