Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəs.tə.nənts/

Danh từ

sửa

sustenance /ˈsəs.tə.nənts/

  1. Chất bổ, thức ăn (đen & bóng).
    there is no sustenance in it — trong đó không có chất bổ
  2. Phương tiện sinh sống.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự nuôi dưỡng.

Tham khảo

sửa