Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suspiciousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈspɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ
sửa
suspiciousness
/sə.ˈspɪ.ʃəs.nəs/
Tính
đáng
ngờ
,
tính
khả nghi
,
tính
ám
muội
,
tính
mập mờ
.
Tính
đa
nghi
,
tính
hay
nghi ngờ
.
Sự
ngờ vực
.
Tham khảo
sửa
"
suspiciousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)