susceptibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.sɛp.ti.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
susceptibilité /sy.sɛp.ti.bi.li.te/ |
susceptibilités /sy.sɛp.ti.bi.li.te/ |
susceptibilité gc /sy.sɛp.ti.bi.li.te/
- Tính hay động lòng, tính dễ tự ái.
- Ménager la susceptibilité de quelqu'un — tránh không chạm đến tính hay động lòng của ai
- (Vật lý học) Độ nhạy cảm, độ cảm.
- Susceptibilité magnétique — độ cảm từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính nhạy cảm, tính mẫn cảm.
Tham khảo
sửa- "susceptibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)