surgissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.ʒis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surgissement /syʁ.ʒis.mɑ̃/ |
surgissements /syʁ.ʒis.mɑ̃/ |
surgissement gđ /syʁ.ʒis.mɑ̃/
- Sự mọc lên, sự nổi lên, sự xuất hiện.
- Le surgissement d’une île madréporique — sự nổi lên một hòn đảo san hô đá tảng
- Sự nảy sinh.
Tham khảo
sửa- "surgissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)