surenchère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɑ̃.ʃɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surenchère /sy.ʁɑ̃.ʃɛʁ/ |
surenchères /sy.ʁɑ̃.ʃɛʁ/ |
surenchère gc /sy.ʁɑ̃.ʃɛʁ/
Tham khảo
sửa- "surenchère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)