surélever
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sy.ʁel.ve/
Ngoại động từ sửa
surélever ngoại động từ /sy.ʁel.ve/
- Đắp cao lên, xây cao lên.
- On a surélevé d’un étage cette vieille maison — người ta đã xây cao ngôi nhà cũ này lên một tầng
- Tăng quá cao.
- Surélever les prix — tăng quá cao giá hàng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "surélever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)