supreme
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sə.ˈprim/, /su.ˈprim/
Hoa Kỳ |
Tính từ sửa
supreme ( không so sánh được) /sə.ˈprim/
- Tối cao.
- Supreme Court — Tối cao Pháp viện, Tòa án Tối cao
- Supreme Soviet — Xô-viết tối cao (Liên-xô)
- Lớn nhất, quan trọng nhất.
- supreme courage — sự dũng cảm lớn nhất
- the supreme test of fidelity — sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
- Cuối cùng.
- the supreme hour — giờ hấp hối, lúc lâm chung
Thành ngữ sửa
- the supreme Pontiff: Giáo hoàng.
Tham khảo sửa
- "supreme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)