Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.pəl.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

suppleness /ˈsə.pəl.nəs/

  1. Tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại).
  2. Tính mềm mỏng.
  3. Tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ.

Tham khảo sửa