Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
superheater
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
superheater
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsuː.pɜː.ˈhi.tɜː/
Danh từ
sửa
superheater
/ˌsuː.pɜː.ˈhi.tɜː/
Nồi
đun quá
sôi
;
bộ phận
làm
nóng
giả
(hơi nước).
Tham khảo
sửa
"
superheater
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)