Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sung quân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suŋ
˧˧
kwən
˧˧
ʂuŋ
˧˥
kwəŋ
˧˥
ʂuŋ
˧˧
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuŋ
˧˥
kwən
˧˥
ʂuŋ
˧˥˧
kwən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
sung quân
Nói
người
phạm tội
dưới
thời
phong kiến
bị đày
ra
biên giới
làm
lính thú
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sung quân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)