sultan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəl.tᵊn/
Danh từ
sửasultan /ˈsəl.tᵊn/
Tham khảo
sửa- "sultan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syl.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sultan /syl.tɑ̃/ |
sultans /syl.tɑ̃/ |
sultan gđ /syl.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "sultan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)