Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suggestively
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/səɡ.ˈdʒɛs.tɪv.li/
Phó từ
sửa
suggestively
/səɡ.ˈdʒɛs.tɪv.li/
Có
tính
gợi
ý;
gợi
nhớ
.
Khêu gợi
,
gợi
những
ý nghĩ
tà dâm
(nhất là về tình dục).
Tham khảo
sửa
"
suggestively
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)