sud-est
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.dɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sud-est /sy.dɛ/ |
sud-est /sy.dɛ/ |
sud-est gđ /sy.dɛ/
- Phương đông nam; phía đông nam.
- Vents du sud-est — gió (từ phương) đông nam
- (Sud est) Miền Đông Nam.
- Le Sud-Est asiatique — miền Đông Nam châu á, Đông Nam á
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sud-est /sy.dɛ/ |
sud-est /sy.dɛ/ |
Giống cái | sud-est /sy.dɛ/ |
sud-est /sy.dɛ/ |
sud-est /sy.dɛ/
Tham khảo
sửa- "sud-est", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)