subtilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syp.ti.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subtilité /syp.ti.li.te/ |
subtilités /syp.ti.li.te/ |
subtilité gc /syp.ti.li.te/
- Sự tế nhị; sự tinh tế.
- La subtilité de son raisonnement — sự lập luận tế nhị của ông ta
- Tư tưởng tế nhị, lời nói tế nhị, hành động tế nhị.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subtilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)