Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

subtilisation

  1. Sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

subtilisation gc

  1. (Thân mật) Sự đánh cắp, sự xoáy, sự thó.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tế nhị hóa, sự tinh tế hóa
    1. La subtilisation des sentiments — sự tế nhị hóa tình cảm

    Tham khảo

    sửa