subspace
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.ˌspeɪs/
Danh từ
sửasubspace /ˈsəb.ˌspeɪs/
- Không gian con.
- Complementary s. không gian con bù.
- Isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng.
- Non-isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng.
- Total vector s. không gian con vectơ toàn phần.
Tham khảo
sửa- "subspace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)