Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/

Tính từ

sửa

complementary /ˌkɑːm.plə.ˈmɛn.tə.ri/

  1. , bổ sung.
    complementary angle — góc bù

Tham khảo

sửa