subscription
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈskrɪp.ʃən/
Danh từ
sửasubscription /səb.ˈskrɪp.ʃən/
- Sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng.
- Tiền đóng trước (để mua cái gì... ).
- Sự mua báo dài hạn.
- Sự ký tên (vào một văn kiện... ).
- Sự tán thành (một ý kiến... ).
Tham khảo
sửa- "subscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)