Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɪ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

submissiveness /.ˈmɪ.sɪv.nəs/

  1. Tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn.

Tham khảo

sửa