subjectif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.ʒɛk.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subjectif /syb.ʒɛk.tif/ |
subjectifs /syb.ʒɛk.tif/ |
Giống cái | subjective /syb.ʒɛk.tiv/ |
subjectives /syb.ʒɛk.tiv/ |
subjectif /syb.ʒɛk.tif/
- Chủ quan.
- Point de vue subjectif — quan điểm chủ quan
- Impression subjective — cảm tưởng chủ quan
- (Tâm lý học) (thuộc) chủ thể.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) chủ ngữ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nói về mình.
- Rousseau est le plus subjectif des écrivains — trong các nhà văn thì Rut-xô nói về mình nhiều nhất
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subjectif /syb.ʒɛk.tif/ |
subjectifs /syb.ʒɛk.tif/ |
subjectif gđ /syb.ʒɛk.tif/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subjectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)