Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.ˌɡreɪd/

Danh từ

sửa

subgrade /ˈsəb.ˌɡreɪd/

  1. Mặt đất san bằng để đắp nền.

Tham khảo

sửa