suavité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥa.vi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suavité /sɥa.vi.te/ |
suavité /sɥa.vi.te/ |
suavité gc /sɥa.vi.te/
- Sự êm dịu; sự êm ái, sự ngọt ngào.
- La suavité d’une liqueur — sự êm dịu của rượu
- Mùi.
- La suavité d’une mélodie — sự êm ái của một giai điệu
- La suavité des paroles — sự ngọt ngào của lời nói
- (Tôn giáo) Thánh sủng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suavité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)