acidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.si.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acidité /a.si.di.te/ |
acidités /a.si.di.te/ |
Số nhiều | acidité /a.si.di.te/ |
acidités /a.si.di.te/ |
acidité gc /a.si.di.te/
- Vị chua.
- L’acidité du citron — vị chua của chanh
- Sự chua chát, tính chua chát.
- L’acidité de sa remarque — tính chua chát trong lời nhận xét của ông ta
- (Hóa học) Tính axit; độ axit.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)