Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít styrer styreren
Số nhiều styrere styrerne

styrer

  1. Người điều hành, điều khiển.
    Eleven klaget til styreren over en av lærerne.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa