stylet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɑɪ.ˈlɛt/
Danh từ
sửastylet /stɑɪ.ˈlɛt/
Tham khảo
sửa- "stylet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.lɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stylet /sti.lɛ/ |
stylets /sti.lɛ/ |
stylet gđ /sti.lɛ/
- Dao găm lưỡi lê.
- (Y học) Que thăm.
- Stylet laryngien — que thăm thanh quản
- (Động vật học) Trâm (ở phần thụ miệng sâu bọ chích hút).
Tham khảo
sửa- "stylet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)