studioalbumi
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈstudioˌɑlbumi/, [ˈs̠tudio̞ˌɑ̝lbumi]
- Vần: -ɑlbumi
- Tách âm tiết(ghi chú): stu‧di‧o‧al‧bu‧mi
Danh từ
sửastudioalbumi
Biến cách
sửaBiến tố của studioalbumi (Kotus loại 6/paperi, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | studioalbumi | studioalbumit | ||
gen. | studioalbumin | studioalbumien studioalbumeiden studioalbumeitten | ||
par. | studioalbumia | studioalbumeita studioalbumeja | ||
ill. | studioalbumiin | studioalbumeihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | studioalbumi | studioalbumit | ||
acc. | nom. | studioalbumi | studioalbumit | |
gen. | studioalbumin | |||
gen. | studioalbumin | studioalbumien studioalbumeiden studioalbumeitten | ||
par. | studioalbumia | studioalbumeita studioalbumeja | ||
ine. | studioalbumissa | studioalbumeissa | ||
ela. | studioalbumista | studioalbumeista | ||
ill. | studioalbumiin | studioalbumeihin | ||
ade. | studioalbumilla | studioalbumeilla | ||
abl. | studioalbumilta | studioalbumeilta | ||
all. | studioalbumille | studioalbumeille | ||
ess. | studioalbumina | studioalbumeina | ||
tra. | studioalbumiksi | studioalbumeiksi | ||
abe. | studioalbumitta | studioalbumeitta | ||
ins. | — | studioalbumein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “studioalbumi”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023