Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstə.did.nəs/

Danh từ sửa

studiedness /ˈstə.did.nəs/

  1. Sự cố tình; chủ tâm.
  2. Sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo.

Tham khảo sửa