studere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å studere |
Hiện tại chỉ ngôi | studerer |
Quá khứ | studerte |
Động tính từ quá khứ | studert |
Động tính từ hiện tại | — |
studere
- Học (ở bậc đại học).
- å studere til lege
- å studere ved universitetet
- å studere jus
- Nghiên cứu, khảo sát, xem xét, tra cứu.
- å studere de lokale forhold
- å studere kartet/programmet/menyen
- Suy nghĩ, cân nhắc, nghĩ ngợi.
- Han studerte på hvor gammel hun var.
Tham khảo
sửa- "studere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)