strykekvartett
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strykekvartett | strykekvartetten |
Số nhiều | strykekvartetter | strykekvartettene |
Danh từ
sửastrykekvartett gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strykekvartett | strykekvartetten |
Số nhiều | strykekvartetter | strykekvartettene |
strykekvartett gđ