Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
strudel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
strudel
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstruː.dᵊl/
Danh từ
sửa
strudel
/ˈstruː.dᵊl/
Bánh ngọt
làm bằng
trái
cây
tẩm
đường
cuộn
trong
bột
mỏng
đem
nướng
.
Tham khảo
sửa
"
strudel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)