Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɪŋ.i/

Tính từ sửa

stringy /ˈstrɪŋ.i/

  1. thớ, sợi; giống sợi dây.
  2. Quánh; chảy thành dây (hồ, keo... ).

Tham khảo sửa