Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪn.dʒənt.li/

Phó từ

sửa

stringently /ˈstrɪn.dʒənt.li/

  1. Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp... ).
  2. Khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh).

Tham khảo

sửa