stringently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɪn.dʒənt.li/
Phó từ
sửastringently /ˈstrɪn.dʒənt.li/
- Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp... ).
- Khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh).
Tham khảo
sửa- "stringently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)