stricture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɪk.tʃɜː/
Danh từ
sửastricture /ˈstrɪk.tʃɜː/
- Sự phê bình, sự chỉ trích.
- to pass strictures upon somebody — phê bình ai
- (Y học) Sự chẹt; chỗ chẹt.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness.
Tham khảo
sửa- "stricture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)