Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstrɪk.tʃɜː/

Danh từ sửa

stricture /ˈstrɪk.tʃɜː/

  1. Sự phê bình, sự chỉ trích.
    to pass strictures upon somebody — phê bình ai
  2. (Y học) Sự chẹt; chỗ chẹt.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness.

Tham khảo sửa