straightforward
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd/
Tính từSửa đổi
straightforward /ˌstreɪt.ˈfɔr.wɜːd/
- Thành thật, thẳng thắn; cởi mở.
- Không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ... ).
Tham khảoSửa đổi
- "straightforward". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)