Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstræ.ɡə.li/

Tính từ sửa

straggly /ˈstræ.ɡə.li/

  1. Rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối.
  2. Rải rác lẻ tẻ.
    straggling villages — làng mạc rải rác đây đó
  3. Bò lan um tùm (cây).

Tham khảo sửa