Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
straggly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstræ.ɡə.li/
Tính từ
sửa
straggly
/ˈstræ.ɡə.li/
Rời rạc
,
lộn xộn
,
không
theo
hàng lối
.
Rải rác
lẻ tẻ
.
straggling villages
— làng mạc rải rác đây đó
Bò lan
um tùm
(cây).
Tham khảo
sửa
"
straggly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)