Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔr.id/

Tính từ

sửa

storied /ˈstɔr.id/

  1. Được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm.

Tham khảo

sửa