storied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɔr.id/
Tính từ
sửastoried /ˈstɔr.id/
- Được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm.
Tham khảo
sửa- "storied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)