Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
storage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɔr.ɪdʒ/
Danh từ
sửa
storage
/ˈstɔr.ɪdʒ/
Sự
xếp
vào
kho
.
Kho
;
khu vực
kho
.
Thuế
kho
.
Sự tích
luỹ
.
(
Máy tính
)
Ổ chứa
.
storage
of energy
— sự tích luỹ năng lượng
Tham khảo
sửa
"
storage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)