Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑːp.ˈwɜːk/

Danh từ sửa

stop-work /ˈstɑːp.ˈwɜːk/

  1. Que (thanh) chặn.
  2. Cơ cấu hãm đồng hồ.

Tham khảo sửa