Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
století
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Xem thêm
1.5
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
sto
+
léto
+
-í
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈstolɛciː]
(
tập tin
)
Vần:
-ɛciː
Danh từ
sửa
století
gt
Thế kỷ
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
století
(
giống trung in -í/-ý
)
số ít
số nhiều
nom.
století
století
,
staletí
gen.
století
století
,
staletí
dat.
století
stoletím
,
staletím
acc.
století
století
,
staletí
voc.
století
století
,
staletí
loc.
století
stoletích
,
staletích
ins.
stoletím
stoletími
,
staletími
Từ liên hệ
sửa
staletý
Xem thêm
sửa
tisíciletí
Đọc thêm
sửa
století
,
Příruční slovník jazyka českého
, 1935–1957
století
,
Slovník spisovného jazyka českého
, 1960–1971, 1989
“
století
”,
Internetová jazyková příručka