Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑːk.ˈteɪ.kiɳ/

Danh từ

sửa

stock-taking /ˈstɑːk.ˈteɪ.kiɳ/

  1. Sự kiểm kê (hàng hoá ).
  2. Sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình.

Tham khảo

sửa