Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stillstand stillstanden
Số nhiều stillstander stillstandene

stillstand

  1. Sự ngưng, không hoạt động, đình trệ.
    stillstand i produksjonen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa