stil
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stil | stilen |
Số nhiều | stiler | stilene |
stil gđ
- Bút pháp, giọng văn, lời văn. Kiểu cách, cách thức.
- romansk/gotisk stil
- stilen i en roman
- å gjennomføre et løp i fin stil
- Politikerne kranglet i kjent stil.
- å holde stilen — Giữ phong độ.
- Det er stil over noe(n). — Vật gì (ai) có vẻ trang nhã.
- å stå i stil med noe — Thích hợp, hòa hợp với việc gì.
- å drive i stor stil — Hoạt động trên lãnh vực rộng lớn.
- Bài luận, bài văn.
- å skrive stil
- norsklengelsk stil
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "stil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)