Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

stigmatisation

  1. Sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu.
  2. (Cổ) Sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

stigmatisation gc

  1. (Văn học) Sự lên án.
    La stigmatisation des traîtres — sự lên án bọn phản bội
  2. (Tôn giáo) Ngườidấu thần (trên thân mình).

Tham khảo sửa