Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪ.kiɳ/

Danh từ

sửa

sticking /ˈstɪ.kiɳ/

  1. Sự kẹt; móc; chêm.
  2. Sự dán; gắn.

Tính từ

sửa

sticking /ˈstɪ.kiɳ/

  1. Dễ dính; dán; kẹt.

Tham khảo

sửa