stendhalien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɛ̃.da.ljɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
Giống cái | stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/
- (Thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp).
- Theo phong cách Xtăng-đan.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
stendhalien /stɛ̃.da.ljɛ̃/ |
stendhalien gđ /stɛ̃.da.ljɛ̃/
Tham khảo
sửa- "stendhalien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)