stellaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɛ.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stellaire /stɛ.lɛʁ/ |
stellaires /stɛ.lɛʁ/ |
Giống cái | stellaire /stɛ.lɛʁ/ |
stellaires /stɛ.lɛʁ/ |
stellaire /stɛ.lɛʁ/
- (Thuộc) Sao.
- Clarté stellaire — ánh sao
- Tỏa tròn xòe ra.
- Disposition stellaire — kiểu sắp xếp xòe ra
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stellaire /stɛ.lɛʁ/ |
stellaires /stɛ.lɛʁ/ |
stellaire gc /stɛ.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "stellaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)