Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stɛ.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stellaire
/stɛ.lɛʁ/
stellaires
/stɛ.lɛʁ/
Giống cái stellaire
/stɛ.lɛʁ/
stellaires
/stɛ.lɛʁ/

stellaire /stɛ.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Sao.
    Clarté stellaire — ánh sao
  2. Tỏa tròn xòe ra.
    Disposition stellaire — kiểu sắp xếp xòe ra

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stellaire
/stɛ.lɛʁ/
stellaires
/stɛ.lɛʁ/

stellaire gc /stɛ.lɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây tràng sao.

Tham khảo

sửa