Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stell stellet
Số nhiều stell stella, stellene

stell

  1. Sự chăm nom, săn sóc, trông coi. Motoren krever omhyggelig stell.
    stell av dyr/nyfødte/syke/gamle
    Det var smått/dårlig stell med ham. — Nó ít được chăm sóc.
  2. Sự quản trị, điều hành.
    Han var med i bygdas styre og stell.
    landets styre og stell — Việc điều hành quốc gia.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa