husstell
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husstell | husstellet |
Số nhiều | husstell | husstella, husstellene |
Danh từ
sửahusstell gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "husstell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husstell | husstellet |
Số nhiều | husstell | husstella, husstellene |
husstell gđ