Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steeve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Danh từ
1.5
Ngoại động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstiv/
Danh từ
sửa
steeve
/ˈstiv/
(
Hàng hải
)
Sào
(để)
xếp hàng
.
Ngoại động từ
sửa
steeve
ngoại động từ
/ˈstiv/
(
Hàng hải
)
Xếp
(hàng) bằng
sào
.
Danh từ
sửa
steeve
/ˈstiv/
(
Hàng hải
) Sự
ngóc
lên
(rầm néo buồm).
Ngoại động từ
sửa
steeve
ngoại động từ
/ˈstiv/
(
Hàng hải
) Làm
ngóc
(rầm néo buồm)
lên
.
Tham khảo
sửa
"
steeve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)